MÔN LÀM QUEN CHỮ CÁI :
STT | Tên giáo án | Số tiết | Giai đoạn |
1 | Dấu thanh - hỏi - ngã - nặng | 1 | 1 |
2 | Làm quen với chữ cái - Nhóm p - q | 1 | 1 |
3 | Nét bầu dục | 1 | 1 |
4 | Nét cong 2 dấu | 1 | 1 |
5 | Nét cong phải | 1 | 1 |
6 | Nét cong trái | 2 | 1 |
7 | Nét thắt nét gãy | 1 | 1 |
8 | Nét thẳng đứng - nét móc xuôi - nét móc ngược - nét khuyết xuôi - nét khuyết ngược | 1 | 1 |
9 | Nét thẳng đứng- tư thế cầm bút | 3 | 1 |
10 | Nét trơn | 1 | 1 |
11 | Nét xiên phải trái | 1 | 1 |
12 | Nhóm v - r | 1 | 1 |
13 | Tiết ôn G - Y - V - R | 1 | 1 |
14 | Tiết ôn G - Y - V - R - S - X (tiếp theo) | 1 | 1 |
15 | Tiết ôn G - Y - V - R - S -X | 1 | 1 |
16 | Làm quen một số nghành nghề trong xã hội | 4 | 2 |
17 | Ðịnh hướng trong không gian bên dưới, phải trái | 2 | 3 |
18 | Tiết ôn O-O-O - A-A-A-E-E | 2 | 3 |